Thông số kỹ thuật của xe trộn bê tông Hyundai 9 khối.
Chiều dài cơ sở xe tron be tong hyundai |
|
4590(3290+1300)
|
Kích thước bao |
Dài
|
8310
|
Rộng
|
2495
|
|
Cao
|
3660
|
|
Vệt bánh xe |
Trước
|
2040
|
Sau
|
1850
|
|
Phần nhô của xe |
Trước
|
1495
|
Sau
|
2225
|
|
Bồn trộn |
Dài
|
4178.5
|
Đường kính
|
Ø2100
|
|
Thể tích
|
7m3
|
|
Khoảng sáng gầm xe |
285
|
|
1.2 Trọng lượng xe trộn bê tông hyundai - xetaidongfeng.com (KG) | ||
Trọng lượng bản thân |
11640
|
|
Tác dụng lên trục |
Trước
|
4445
|
Sau
|
7195
|
|
Trọng lượng toàn bộ |
28130
|
|
Tác dụng lên trục |
Trước
|
6530
|
Sau
|
10800x2
|
|
1. 2. THÔNG SỐ ĐẶC TÍNH CHUNG XE TRỘN BÊ TÔNG HYUNDAI 9 KHỐI | ||
Tốc độ max (km/h) |
101
|
|
Khả năng vượt dốc max (%) |
26.7
|
|
Bán kính quay vòng min |
7.5
|
|
3.THÔNG SỐ KHUNG GẦM | ||
3.1 Động cơ | ||
Model |
D6CA38
|
|
Loại động cơ |
Turbo tăng áp
|
|
4 kỳ, làm mát bằng phun nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel
|
||
Số xy lanh |
6 xy lanh thẳng hàng
|
|
Dung tích xy lanh (cm3) |
12920
|
|
Đường kính xy lanh x Hành trình Piston (mm) |
133x155
|
|
Tỉ số nén |
17.0:1
|
|
Công suất max (ps/rpm) |
Euro 2
|
380/1900
|
Euro 3
|
-
|
|
Moment xoắn max (kg.m/rpm) |
Euro 2
|
148/1500
|
Euro 3
|
-
|
|
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng chất lỏng, tuần hoàn, cưỡng bức
|
|
Hệ thống điện |
Ắc quy
|
12Vx2,150AH
|
Máy phát điện
|
24V-80A
|
|
Máy khởi động
|
24V-6.0 kw
|
|
Hệ thống nhiên liệu |
Bơm nhiên liệu
|
Hệ thống Delphi EUI
|
Điều tốc
|
Điều khiển điện tử
|
|
Lọc dầu
|
Màng lọc thô và tinh
|
|
Hệ thống bôi trơn |
Dẫn động
|
Được dẫn động bằng bơm bánh răng
|
Lọc dầu
|
Màng mỏng nhiều lớp
|
|
Làm mát
|
Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước
|
|
Hệ thống van |
Van đơn, bố trí 02 van/xy lanh
|
|
3.2 Ly hợp | ||
Kiểu loại |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
|
|
Đường kính đĩa ma sát |
Ngoài
|
Ø430
|
Trong
|
Ø242
|
|
3.3 Hộp số | ||
Model |
M12S6 (Over Drive)
|
|
Kiểu loại |
Cơ khí, dẫn động thủy lực, 06 số tiến – 01 số lùi
|
|
Tỷ số truyền |
1st
|
7.213
|
2nd
|
4.178
|
|
3rd
|
2.587
|
|
4th
|
1.621
|
|
5th
|
1.000
|
|
6th
|
0.702
|
|
7th
|
|
|
8th
|
|
|
Reverse
|
7.081
|
|
Dầu hộp số |
Tiêu chuẩn SAE 80W
|
|
3.4 Trục Các – đăng | ||
Model |
S1810
|
|
Kiểu loại |
Thép đúc, dạng ống
|
|
Đường kính x độ dày |
Ø114.3x6.6t
|
|
3.5 Cầu sau | ||
Model |
D10HT
|
|
Kiểu loại |
Giảm tải hoàn toàn
|
|
Tải trọng cho phép | KG |
23000(11500x2)
|
Tỉ số truyền cầu |
5.571
|
|
Dầu bôi trơn |
Tiêu chuẩn SAE 80W/90W
|
|
3.6 Cầu trước | ||
Kiểu loại |
Dầm I
|
|
Tải trọng cho phép | KG |
7000
|
3.7 Lốp và Mâm | ||
Kiểu loại |
Trước đơn/Sau đôi
|
|
Lốp |
Trước/Sau
|
12R22.5 – 16PR
|
Mâm |
12R22.5 – 16PR
|
|
3.8 Hệ thống lái
|
||
Kiểu loại |
Trục vít – ecu bi
|
|
Đường kính vô lăng |
Mm
|
500
|
Độ nghiêng tay lái |
độ
|
9
|
Tỉ số truyền |
|
20.2
|
Góc đánh lái |
Ra ngoài
|
49
|
Vào trong
|
39
|
|
3.9 Hệ thống phanh | ||
Phanh chính |
Dẫn động
|
Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu van bướm
|
Kích thước (mm)
|
Ø410 x 156 x 19 (Trục trước)
|
|
Ø410 x 220 x 19 (Trục sau)
|
||
Bầu hơi
|
120 lít
|
|
Phanh đỗ xe |
Bầu hơi có sử dụng lò xo, tác dụng lên bánh xe chủ động
|
|
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả, van bướm đóng mở bằng hơi
|
|
3.10 Giảm sốc | ||
Kiểu loại |
Trước/Sau
|
Nhíp bán nguyệt, giảm chấn thủy lực
|
Kích thước (Dài x Rộng x Dày - Số lượng |
Trước
|
1500 x 90 x 13 t – 9
|
Sau
|
1480 x 90 x (20t-3 & 18t-8)
|
|
3.11 Thùng nhiên liệu | ||
Thể tích |
200 lít
|
|
3.12 Khung xe | ||
Kiểu loại |
Dạng chữ H, bố trí các tà - vẹt tại các điểm chịu lực chính
|
|
Kích thước |
Tà-vẹt
|
302 x 90 x 8t
|
Chassis
|
316 x 97 x 7t
|
|
4.BODY | ||
4.1 Cabin | ||
Kiểu loại |
Điều khiển độ nghiêng bằng thủy lực, kết cấu thép hàn, chấn dập định hình – xetaidongfeng.com
|
|
Liên kết Cabin & Thân xe |
Bằng chốt hãm, có lò xo giảm chấn
|
|
Kính chắn gió |
Dạng 1 tấm liền, kính an toàn nhiều lớp
|
|
Gạt nước |
Điều khiển điện với 3 cấp độ: liên tục, nhanh, chậm
|
|
Ghế lái |
Ghế nệm, bọc Vinyl, bật ngả, trượt và điều chỉnh độ cao - thấp
|
|
Ghế phụ xe |
Ghế nệm, bọc Vinyl, có bật ngả ra phía sau
|
Ngoài ra công ty chúng tôi còn nhập khẩu các loại xe trộn bê tông khác như :