Hiện nay, nhu cầu sở hữu một chiếc xe tải ngày càng nhiều bởi các hàng hóa được vận chuyển đi các tỉnh thành khác nhau. Trong đó xe Hyundai 1 25 tấn đang được quan tâm hơn cả bởi có ngoại hình bắt mắt và tải trọng phù hợp với yêu cầu của nhiều khách hàng. Chúng ta cùng tìm hiểu một số thông tin về xe tải Hyundai Porter H100 1.25 tấn này nhé!
Đầu tiên là kích thước thì xe có chiều dài là 5120 mm, chiều rộng là 1740 mm, chiều cao là 1965 mm. Còn đối với thùng hàng thì kích thước tương ứng dài x rộng x cao là 3300 x 1640 x 380 (mm). Thùng này tương đối rộng rãi nên có thể chuyên chở được nhiều loại hàng hóa khác nhau mà không sợ bị hết chỗ trống.
Mẫu xe tải Hyundai Porter H100 1.25 tấn sử dụng hộp số loại 5 số tiến 1 số lùi. Hơn nữa, xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro II nên tiết kiệm nhiên liệu và rất thân thiện với môi trường. Có lẽ đây là ưu điểm được nhiều khách hàng quan tâm nhất. Ca bin của xe là kiểu lật nên dễ dàng cho việc sửa chữa, bảo hành và bảo dưỡng. Chiếc xe tải Hyundai 1.25 tấn có hai màu trắng, xanh thể hiện sự trẻ trung và năng động khi di chuyển trên đường.
ĐỘNG CƠ | ENGINE | 2.6 T2 (Euro 2) |
Loại | Type | Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh |
Displacement | 2.476 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 104 x 115 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed |
94 Ps/3.800 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 225 N.m/2.000 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG |
TRANSMISSION |
|
Ly hợp |
Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay |
Manual (5 Speed Manual RWD) | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI |
STEERING SYSTEM |
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
BRAKES SYSTEM | Đĩa / Tang trống |
HỆ THỐNG TREO |
SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Khung treo độc lập kiểu Macpherson |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 190/70R 15C - 155R 12C |
KÍCH THƯỚC |
DIMENSION | |
Kích thước tổng thể(D x R x C) | Overall dimension | 5.390 x 1.740 x 2.600 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
Inside cargo box dimension | - |
Vệt bánh trước/Sau |
Front/Rear tread | 1.485/1.320 mm |
Chiều dài cơ sở |
Wheelbase | 2.640 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Ground clearance | 225 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
WEIGHT | |
Trọng lượng không tải |
Curb weight | 1.700 kg |
Tải trọng |
Load weight | 1.120 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
Gross weight | 3.015 kg |
Số chỗ ngồi |
Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH |
SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc |
Hill-climbing ability | - |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
Minimum turning radius | ≤ 5,1 m |
Tốc độ tối đa |
Maximum speed | 90 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Capacity fuel tank | 60 l |
Mọi Chi tiết Xin Liên Hệ :
CTY TNHH ĐT TM VẠN PHÁT THỊNH
632 , QL 1A , AN PHÚ ĐÔNG , Q12 , TP HCM
Hotline : 0902. 619 839 ( Ms. Hoa )
Nguồn: Vạn Phát Thịnh (pv)
Hãng sản xuất: | Suzuki |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Trọng tải: | 550 kg |
Tổng trọng tải: | 1450 kg |
Kích thước tổng thể: | 3.240 x 1.395 x 1.765 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: | 1.940 x 1.320 x 290 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: | 970 cc |
Hộp số: | 5 số tới, 1 số lùi |
Hệ thống phanh: | Phanh trước : đĩa, phanh sau : bố căm |
Lốp xe: | |
Kiểu ca bin: | Ca bin tiêu chuẩn |
Hệ thống trợ lực: | Có |
Tiêu chuẩn khí thải: | Euro II |
Màu xe: | Trắng, xanh |
Phụ kiện kèm theo: | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: | Mới 100% |
Bảo hành: | 3 năm 100.000 Km. |